Có 2 kết quả:
平复 píng fù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˋ • 平復 píng fù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pacify
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pacify
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0