Có 2 kết quả:

平复 píng fù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˋ平復 píng fù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pacify
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed

Từ điển Trung-Anh

(1) to pacify
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed